Results (
English) 1:
[Copy]Copied!
- Public attendant (PA): nhân viên trực khu vực công cộng - Room attendant (RA): nhân viên làm phòng - Uniform & linen attendant (U/L Att): nhân viên phòng đồng phục & hàng vải - Laundry supervisor (Lsup): giám sát nhà giặt - Laundry attendant (LA): nhân viên giặt ủi - Seamtress: thợ may vá - Landscape attendant: nhân viên cây cảnh - Florist: nhân viên cắm hoa - Butler: nhân viên phục vụ riêng cho khách VIP - Coordinator (Cor): nhân viên điều phối - House man: nhân viên trực hành lang / nhân viên phục vụ tầngThuật ngữ chỉ tác vụ - VR (vacant ready): phòng sạch, sẵn sàng đón khách - VC (vacant clean): phòng trống sạch- VD (vacant dirty): phòng trống bẩn- OC (occupied clean): phòng có khách - sạch- OD (occupied dirty): phòng có khách – bẩn- C/O (check out): trả phòng- OOO (out of order): phòng đang hỏng, cần sửa chữa ngay- OOS (out of service): phòng đang trong tình trạng hư hỏng tạm thời- DND (do not disturb): vui lòng không làm phiền- MU (make up room): phòng cần làm ngay- EA (Expected arrival): phòng khách sắp đến- ED (expected departure): phòng khách sắp đi- EB (extra bed): giường phụ- GA (good attention): - VIP (very important person): phòng dành cho khách quan trọng- HU (house use): phòng sử dụng nội bộ- BC (baby cot): nôi trẻ em- LS (long staying): khách ở lâu dài- LL (light luggage): hành lý nhẹ- SO (sleep out): phòng có khách ngủ bên ngoài - PCG (Primary care giver): người quyết tật- EP (extra person): khách bổ sung- HG (handicapped guest): người khuyết tật (nặng)
Being translated, please wait..